中文 Trung Quốc- 國防科學技術工業委員會
- 国防科学技术工业委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ủy ban khoa học, công nghệ và công nghiệp quốc phòng (COSTIND)
- Abbr để 國防科工委|国防科工委 [Guo2 fang2 Ke1 Gong1 Wei3]
國防科學技術工業委員會 国防科学技术工业委员会 phát âm tiếng Việt:- [Guo2 fang2 Ke1 xue2 Ji4 shu4 Gong1 ye4 Wei3 yuan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh- Commission for Science, Technology and Industry for National Defense (COSTIND)
- abbr. to 國防科工委|国防科工委[Guo2 fang2 Ke1 Gong1 Wei3]