中文 Trung Quốc
國賊
国贼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ phản bội để các quốc gia
國賊 国贼 phát âm tiếng Việt:
[guo2 zei2]
Giải thích tiếng Anh
traitor to the nation
國賓 国宾
國賓館 国宾馆
國足 国足
國道 国道
國都 国都
國關 国关