中文 Trung Quốc
國足
国足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội tuyển bóng đá quốc gia
國足 国足 phát âm tiếng Việt:
[guo2 zu2]
Giải thích tiếng Anh
national soccer team
國運 国运
國道 国道
國都 国都
國防 国防
國防利益 国防利益
國防工業 国防工业