中文 Trung Quốc
  • 國蠹 繁體中文 tranditional chinese國蠹
  • 国蠹 简体中文 tranditional chinese国蠹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kẻ phản bội
  • kẻ thù công cộng
國蠹 国蠹 phát âm tiếng Việt:
  • [guo2 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • traitor
  • public enemy