中文 Trung Quốc
國菜
国菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia thực phẩm đặc biệt
國菜 国菜 phát âm tiếng Việt:
[guo2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
national food specialty
國葬 国葬
國號 国号
國蠹 国蠹
國語 国语
國語注音符號第一式 国语注音符号第一式
國語羅馬字 国语罗马字