中文 Trung Quốc
國度
国度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia
Quốc gia
國度 国度 phát âm tiếng Việt:
[guo2 du4]
Giải thích tiếng Anh
country
nation
國庫 国库
國庫券 国库券
國弱民窮 国弱民穷
國恥 国耻
國情 国情
國慶 国庆