中文 Trung Quốc
國慶
国庆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc khánh
國慶 国庆 phát âm tiếng Việt:
[Guo2 qing4]
Giải thích tiếng Anh
National Day
國慶日 国庆日
國慶節 国庆节
國技 国技
國教 国教
國新辦 国新办
國族 国族