中文 Trung Quốc
囪門
囱门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa sổ
ống khói
囪門 囱门 phát âm tiếng Việt:
[cong1 men2]
Giải thích tiếng Anh
window
chimney
囫 囫
囫圇 囫囵
囫圇吞下 囫囵吞下
囬 囬
囮 囮
囯 囯