中文 Trung Quốc
囯
囯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 國|国 [guo2]
囯 囯 phát âm tiếng Việt:
[guo2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 國|国[guo2]
困 困
困倦 困倦
困厄 困厄
困守 困守
困局 困局
困惑 困惑