中文 Trung Quốc
  • 回鍋油 繁體中文 tranditional chinese回鍋油
  • 回锅油 简体中文 tranditional chinese回锅油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sử dụng dầu cùng nhiều lần cho sâu chiên (một mối nguy hiểm sức khỏe có thể)
回鍋油 回锅油 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 guo1 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to use the same oil repeatedly for deep frying (a possible health hazard)