中文 Trung Quốc
四分音符
四分音符
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crotchet (âm nhạc)
四分音符 四分音符 phát âm tiếng Việt:
[si4 fen1 yin1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
crotchet (music)
四化 四化
四十 四十
四十二章經 四十二章经
四周 四周
四國 四国
四國犬 四国犬