中文 Trung Quốc
四國犬
四国犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Shikoku (con chó)
四國犬 四国犬 phát âm tiếng Việt:
[si4 guo2 quan3]
Giải thích tiếng Anh
Shikoku (dog)
四圍 四围
四境 四境
四壁蕭然 四壁萧然
四大佛教名山 四大佛教名山
四大名著 四大名著
四大天王 四大天王