中文 Trung Quốc
四分衛
四分卫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền vệ (QB) (bóng đá người Mỹ)
四分衛 四分卫 phát âm tiếng Việt:
[si4 fen1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
quarterback (QB) (American football)
四分音符 四分音符
四化 四化
四十 四十
四合院 四合院
四周 四周
四國 四国