中文 Trung Quốc
囚錮鋒
囚锢锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
frông (khí tượng học)
囚錮鋒 囚锢锋 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 gu4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
occluded front (meteorology)
四 四
四一二 四一二
四一二事變 四一二事变
四一二慘案 四一二惨案
四下 四下
四下裡 四下里