中文 Trung Quốc
四
四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bốn
4
四 四 phát âm tiếng Việt:
[si4]
Giải thích tiếng Anh
four
4
四一二 四一二
四一二事變 四一二事变
四一二反革命政變 四一二反革命政变
四下 四下
四下裡 四下里
四世同堂 四世同堂