中文 Trung Quốc
囔
囔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ lẩm bẩm, không rõ ràng bài phát biểu
囔 囔 phát âm tiếng Việt:
[nang1]
Giải thích tiếng Anh
muttering, indistinct speech
囔囔 囔囔
囗 囗
囘 囘
囚 囚
囚徒 囚徒
囚犯 囚犯