中文 Trung Quốc
囗
囗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao vây
囗 囗 phát âm tiếng Việt:
[wei2]
Giải thích tiếng Anh
enclosure
囘 囘
囙 因
囚 囚
囚犯 囚犯
囚禁 囚禁
囚錮鋒 囚锢锋