中文 Trung Quốc
囑咐
嘱咐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho biết
để hỏi
injunction
囑咐 嘱咐 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to tell
to exhort
injunction
囑託 嘱托
囒 囒
囒哰 囒哰
囓 啮
囔 囔
囔囔 囔囔