中文 Trung Quốc
囊泡
囊泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi
囊泡 囊泡 phát âm tiếng Việt:
[nang2 pao4]
Giải thích tiếng Anh
vesicle
囊腫 囊肿
囊膪 囊膪
囊袋 囊袋
囊謙縣 囊谦县
囌 苏
囍 囍