中文 Trung Quốc
囊腫
囊肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
u nang (med.)
囊腫 囊肿 phát âm tiếng Việt:
[nang2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
cyst (med.)
囊膪 囊膪
囊袋 囊袋
囊謙 囊谦
囌 苏
囍 囍
囑 嘱