中文 Trung Quốc
商店
商店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng
cửa hàng
CL:家 [jia1], 個|个 [ge4]
商店 商店 phát âm tiếng Việt:
[shang1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
store
shop
CL:家[jia1],個|个[ge4]
商戰 商战
商戶 商户
商數 商数
商會 商会
商朝 商朝
商棧 商栈