中文 Trung Quốc
囂張氣焰
嚣张气焰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái độ overweening
đe dọa cách
囂張氣焰 嚣张气焰 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 zhang1 qi4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
overweening attitude
threatening manner
囂張跋扈 嚣张跋扈
囅 冁
囆 囆
囈語 呓语
囉 啰
囉 啰