中文 Trung Quốc
囉
啰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 囉嗦|啰嗦 [luo1 suo5]
(cuối cùng exclamatory hạt)
囉 啰 phát âm tiếng Việt:
[luo5]
Giải thích tiếng Anh
(final exclamatory particle)
囉唆 啰唆
囉嗦 啰嗦
囉囌 啰苏
囉里囉嗦 啰里啰嗦
囊 囊
囊中取物 囊中取物