中文 Trung Quốc
  • 囁囁 繁體中文 tranditional chinese囁囁
  • 嗫嗫 简体中文 tranditional chinese嗫嗫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Talkative
  • ánh sáng và mềm (của giọng nói)
囁囁 嗫嗫 phát âm tiếng Việt:
  • [nie4 nie4]

Giải thích tiếng Anh
  • talkative
  • light and soft (of voice)