中文 Trung Quốc
嚴謹
严谨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm ngặt
nghiêm ngặt
cẩn thận
thận trọng
nhỏ gọn
tiếng Đan
嚴謹 严谨 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jin3]
Giải thích tiếng Anh
rigorous
strict
careful
cautious
compact
well-knit
嚴辭 严辞
嚴酷 严酷
嚴重 严重
嚴重問題 严重问题
嚴重後果 严重后果
嚴重急性呼吸系統綜合症 严重急性呼吸系统综合症