中文 Trung Quốc
嚴重後果
严重后果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu quả nghiêm trọng
sự tiêu nhập nghiêm trọng
嚴重後果 严重后果 phát âm tiếng Việt:
[yan2 zhong4 hou4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
grave consequence
serious repercussion
嚴重急性呼吸系統綜合症 严重急性呼吸系统综合症
嚴重性 严重性
嚴重破壞 严重破坏
嚴防 严防
嚴飭 严饬
嚵 嚵