中文 Trung Quốc
嚴肅
严肃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
long trọng
mộ
nghiêm trọng
cách nghiêm túc
nghiêm trọng
嚴肅 严肃 phát âm tiếng Việt:
[yan2 su4]
Giải thích tiếng Anh
solemn
grave
serious
earnest
severe
嚴苛 严苛
嚴詞 严词
嚴謹 严谨
嚴酷 严酷
嚴重 严重
嚴重危害 严重危害