中文 Trung Quốc
嚴斥
严斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để scold
để kiểm duyệt
嚴斥 严斥 phát âm tiếng Việt:
[yan2 chi4]
Giải thích tiếng Anh
to scold
to censure
嚴於律己 严于律己
嚴明 严明
嚴查 严查
嚴格來說 严格来说
嚴格來講 严格来讲
嚴格按照 严格按照