中文 Trung Quốc
嚴明
严明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm ngặt và khách quan
công ty
嚴明 严明 phát âm tiếng Việt:
[yan2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
strict and impartial
firm
嚴查 严查
嚴格 严格
嚴格來說 严格来说
嚴格按照 严格按照
嚴格隔離 严格隔离
嚴正 严正