中文 Trung Quốc
  • 嚇得發抖 繁體中文 tranditional chinese嚇得發抖
  • 吓得发抖 简体中文 tranditional chinese吓得发抖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tremble với nỗi sợ hãi
嚇得發抖 吓得发抖 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 de2 fa1 dou3]

Giải thích tiếng Anh
  • tremble with fear