中文 Trung Quốc
嚇瘋
吓疯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sợ hãi vô tri
嚇瘋 吓疯 phát âm tiếng Việt:
[xia4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to be scared senseless
嚇破膽 吓破胆
嚇跑 吓跑
嚉 嚉
嚎 嚎
嚎哭 嚎哭
嚎啕大哭 嚎啕大哭