中文 Trung Quốc
嘸
呒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perplexed
ngạc nhiên
嘸 呒 phát âm tiếng Việt:
[fu3]
Giải thích tiếng Anh
perplexed
astonished
嘸 呒
嘸啥 呒啥
嘸沒 呒没
嘸蝦米輸入法 呒虾米输入法
嘹 嘹
嘹亮 嘹亮