中文 Trung Quốc
嘹亮
嘹亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
to và rõ ràng
cộng hưởng
嘹亮 嘹亮 phát âm tiếng Việt:
[liao2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
loud and clear
resonant
嘹喨 嘹喨
嘻 嘻
嘻哈 嘻哈
嘻皮 嘻皮
嘻皮笑臉 嘻皮笑脸
嘽 啴