中文 Trung Quốc
嘴角
嘴角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc của miệng
嘴角 嘴角 phát âm tiếng Việt:
[zui3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
corner of the mouth
嘴軟 嘴软
嘴饞 嘴馋
嘴鬆 嘴松
嘶 嘶
嘶叫 嘶叫
嘶吼 嘶吼