中文 Trung Quốc
  • 嘶 繁體中文 tranditional chinese
  • 嘶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rít
  • neigh
  • SS! (âm thanh của máy hút giữa các răng, chỉ ra do dự hoặc suy nghĩ)
嘶 嘶 phát âm tiếng Việt:
  • [si1]

Giải thích tiếng Anh
  • hiss
  • neigh
  • Ss! (sound of air sucked between the teeth, indicating hesitation or thinking over)