中文 Trung Quốc
嘶
嘶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- rít
- neigh
- SS! (âm thanh của máy hút giữa các răng, chỉ ra do dự hoặc suy nghĩ)
嘶 嘶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hiss
- neigh
- Ss! (sound of air sucked between the teeth, indicating hesitation or thinking over)