中文 Trung Quốc
嘜頭
唛头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương hiệu
vận chuyển đánh dấu
嘜頭 唛头 phát âm tiếng Việt:
[mai4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
trademark
shipping mark
嘞 嘞
嘟 嘟
嘟嘟噥噥 嘟嘟哝哝
嘟嘟響 嘟嘟响
嘟噥 嘟哝
嘟嚕 嘟噜