中文 Trung Quốc
  • 嘜頭 繁體中文 tranditional chinese嘜頭
  • 唛头 简体中文 tranditional chinese唛头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thương hiệu
  • vận chuyển đánh dấu
嘜頭 唛头 phát âm tiếng Việt:
  • [mai4 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • trademark
  • shipping mark