中文 Trung Quốc
嘎
嘎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khanh khách âm thanh
嘎 嘎 phát âm tiếng Việt:
[ga2]
Giải thích tiếng Anh
cackling sound
嘎吱 嘎吱
嘎啦 嘎啦
嘎啦 嘎啦
嘎嘎小姐 嘎嘎小姐
嘎拉哈 嘎拉哈
嘎然 嘎然