中文 Trung Quốc
商務部
商务部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sở thương mại
Bộ thương mại
商務部 商务部 phát âm tiếng Việt:
[Shang1 wu4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Department of Trade
Department of Commerce
商南 商南
商南縣 商南县
商品 商品
商品化 商品化
商品經濟 商品经济
商圈 商圈