中文 Trung Quốc
商圈
商圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu thương mại
khu thương mại
商圈 商圈 phát âm tiếng Việt:
[shang1 quan1]
Giải thích tiếng Anh
commercial district
business district
商城 商城
商城 商城
商城縣 商城县
商埠 商埠
商報 商报
商場 商场