中文 Trung Quốc
  • 商人銀行 繁體中文 tranditional chinese商人銀行
  • 商人银行 简体中文 tranditional chinese商人银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngân hàng thương gia
商人銀行 商人银行 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1 ren2 yin2 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • merchant banking