中文 Trung Quốc
啄
啄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để peck
啄 啄 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
to peck
啄木鳥 啄木鸟
啄羊鸚鵡 啄羊鹦鹉
啄花鳥 啄花鸟
啅 啅
商 商
商 商