中文 Trung Quốc
啄羊鸚鵡
啄羊鹦鹉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kea (Nestor notabilis)
啄羊鸚鵡 啄羊鹦鹉 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 yang2 ying1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
kea (Nestor notabilis)
啄花鳥 啄花鸟
啄食 啄食
啅 啅
商 商
商丘 商丘
商丘地區 商丘地区