中文 Trung Quốc
嗪
嗪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được sử dụng trong ngữ âm phiên mã - xine, - zine hoặc - cằm
嗪 嗪 phát âm tiếng Việt:
[qin2]
Giải thích tiếng Anh
used in phonetic transcription -xine, -zine or -chin
嗬 嗬
嗯 嗯
嗯 嗯
嗯哼 嗯哼
嗰 嗰
嗲 嗲