中文 Trung Quốc
嗯
嗯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(một âm thanh groaning)
嗯 嗯 phát âm tiếng Việt:
[en1]
Giải thích tiếng Anh
(a groaning sound)
嗯 嗯
嗯 嗯
嗯哼 嗯哼
嗲 嗲
嗵 嗵
嗵嗵鼓 嗵嗵鼓