中文 Trung Quốc
  • 嗩 繁體中文 tranditional chinese
  • 唢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 嗩吶|唢呐 [suo3 na4]
嗩 唢 phát âm tiếng Việt:
  • [suo3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 嗩吶|唢呐[suo3 na4]