中文 Trung Quốc
  • 單方過失碰撞 繁體中文 tranditional chinese單方過失碰撞
  • 单方过失碰撞 简体中文 tranditional chinese单方过失碰撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • va chạm trong đó chỉ có một bên là lỗi
單方過失碰撞 单方过失碰撞 phát âm tiếng Việt:
  • [dan1 fang1 guo4 shi1 peng4 zhuang4]

Giải thích tiếng Anh
  • collision in which only one party is at fault