中文 Trung Quốc
單日
单日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vào một ngày
單日 单日 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
on a single day
單晶 单晶
單晶硅棒 单晶硅棒
單曲 单曲
單板機 单板机
單板滑雪 单板滑雪
單核細胞 单核细胞