中文 Trung Quốc
單方決定
单方决定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quyết định nếu không có tham chiếu đến các bên liên quan
tự quyết
單方決定 单方决定 phát âm tiếng Việt:
[dan1 fang1 jue2 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to decide without reference to other parties involved
unilateral decision
單方製劑 单方制剂
單方過失碰撞 单方过失碰撞
單方面 单方面
單晶 单晶
單晶硅棒 单晶硅棒
單曲 单曲