中文 Trung Quốc
單放機
单放机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- băng máy nghe nhạc
- máy nghe nhạc video
- máy nghe nhạc (phương tiện truyền thông)
- thiết bị chỉ có chơi
單放機 单放机 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tape player
- video player
- (media) player
- play-only device