中文 Trung Quốc
喜酒
喜酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiệc cưới
rượu say rượu tại một tiệc cưới
喜酒 喜酒 phát âm tiếng Việt:
[xi3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
wedding feast
liquor drunk at a wedding feast
喜錢 喜钱
喜陽 喜阳
喜雨 喜雨
喜馬拉雅 喜马拉雅
喜馬拉雅山 喜马拉雅山
喜馬拉雅山脈 喜马拉雅山脉